Có 2 kết quả:
不冻港 bù dòng gǎng ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄤˇ • 不凍港 bù dòng gǎng ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ice-free port
(2) open port
(2) open port
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ice-free port
(2) open port
(2) open port
Bình luận 0